Có 2 kết quả:
今时今日 jīn shí jīn rì ㄐㄧㄣ ㄕˊ ㄐㄧㄣ ㄖˋ • 今時今日 jīn shí jīn rì ㄐㄧㄣ ㄕˊ ㄐㄧㄣ ㄖˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
this day and age (dialect)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
this day and age (dialect)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh