Có 2 kết quả:

今时今日 jīn shí jīn rì ㄐㄧㄣ ㄕˊ ㄐㄧㄣ ㄖˋ今時今日 jīn shí jīn rì ㄐㄧㄣ ㄕˊ ㄐㄧㄣ ㄖˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

this day and age (dialect)

Từ điển Trung-Anh

this day and age (dialect)